Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All over but the shouting” Tìm theo Từ (13.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.939 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all over, khắp cả
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • Thành Ngữ:, all over the shop, trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
  • Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện,
  • năng suất chung,
  • Kinh tế: chiều dài tối đa, Giao thông & vận tải: chiều dài toàn phần (khoảng cách từ điểm đầu mũi đến điểm cuối phía sau lái tàu),
  • Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn phần, sự khấu lò chợ,
"
  • Danh từ: sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính),
  • cuộc gọi chung,
  • sự tìm lỗi, sự dò lỗi,
  • khía trên (giũa),
  • sự cắt qua, sự chuyển qua,
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng, Kinh tế: hành lang thương mại,
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top