Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At leisure” Tìm theo Từ (1.190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.190 Kết quả)

  • / ´si:ʒə /, Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp), sự kẹt (máy), (pháp lý) sự...
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • ăn miếng trả miếng,
  • / ˈplɛʒə(r) /, Danh từ: niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, khoái lạc, hoan lạc (tình dục); sự ăn chơi trụy lạc, Ý muốn, ý thích, ước mong, Ngoại...
  • Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực, thước đo; tiêu chuẩn để đánh...
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top