Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Abdomen” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • Danh từ: kẹo,
  • / əb'dɒmənəʊ'æntiəriə /, bụng trước (chỉ thai nhi),
  • / bin /, Danh từ: thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, Cơ khí & công trình: gầu rót, nồi rót, phễu liệu, Toán...
  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • tốt, tốt lành,
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
"
  • tĩnh mạch dưới dabụng,
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • cơ thẳng to bụng,
  • bụng trước (chỉ thai nhi),
  • nhân dây thần kinh vận nhãn ngoài, nhân dây thần kinh sọ vi,
  • bộ vi xử lý,
  • thiết bị theo dõi liều,
  • mu,
  • nhánh chọc thủng trước củadây thần kinh liên sườn,
  • cơ chéo co ngoài củabụng,
  • cơ chéo to trong của bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top