Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babble ” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • chip bọt, vi mạch bọt, mạch bọt từ,
  • bọt kế,
  • sự lên men của bọt,
  • bọt kế, bọt kết, máy đếm bọt,
  • bọt kết, máy đếm bọt,
  • mô hình bọt,
  • tháp bọt, tháp sục khí,
  • bọt muối, sự sủi bọt muối,
  • bọt hơi,
  • danh từ, xe ba bánh có mái tròn trong suốt,
  • thiết bị bọt,
  • thước thủy chuẩn đo độ nghiêng,
  • nivô bọt, ống bọt, ống bọt nước, ống nivô,
  • chất bọt (từ),
  • bộ nhớ bọt (từ), bộ nhớ bọt, bộ nhớ bọt từ, bóng bọt, trí nhớ,
  • điểm sôi bọt, điểm sủi (tăm), điểm sôi, nhiệt độ sôi, nhiệt độ sôi bọt, bubble point curve, đường cong điểm sôi
  • khay bọt khí, đĩa sục khí,
  • bọt khuôn đúc kính,
  • rỗ mặt mài,
  • / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top