Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Base amount” Tìm theo Từ (2.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.516 Kết quả)

  • số tiền phải trả, số tiền nợ,
  • số lượng được điều chỉnh,
  • số tiền thương lượng thanh toán,
  • số tiền tăng thêm,
  • số tiền tối thiểu, số lượng tối thiểu,
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • tổng số tiền đã thu,
  • số lượng đáng kể,
  • tổng số hàng ngày,
  • ngân khoản tích lũy, số tiền tính dồn,
  • số tiền bảo hiểm,
  • số tịnh, số thực, số tiền tịnh,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
  • số tiền lớn,
  • lượng vết,
  • tổng giá trị hợp đồng, số tiền hợp đồng, số tiền nhận thầu,
  • khoản chi phí,
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • số tiền được bảo hiểm,
  • số tiền cho vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top