Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Battle-ax” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • cái bay, dao trộn,
  • phên tre,
  • bình nấu, bình luộc,
  • Danh từ: bàn chải dùng để cọ chai lọ,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây,
  • Danh từ: Đứa bé nuôi bộ,
  • danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
  • máy ly tâm hình chai,
  • bộ (dàn) làm lạnh chai, giàn làm lạnh chai, máy làm lạnh chai, hệ thống làm lạnh chai, phòng làm lạnh chai,
  • giỏ chai, sọt đựng chai,
"
  • Danh từ: việc nuôi bằng sữa chai, việc nuôi bộ,
  • máu rót chai, máy nạp chai, dụng cụ rót chai,
  • thành ngữ, bottle gourd, (thực vật học) bầu nậm
  • xanh ve chai,
  • bệ đặt chai (máy rót tự động),
  • vỏ chai,
  • / ´deθ¸rætl /, danh từ, tiếng nấc hấp hối,
  • gia súc gầy,
  • cần trượt cho gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top