Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be aware of” Tìm theo Từ (21.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.849 Kết quả)

  • / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung: nhận biết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì
  • viết nghĩa của adware vào đây,
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • danh sách quyết thầu,
  • thông báo phán quyết trọng tài,
  • thư thông báo trúng thầu,
  • trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • sự thi hành phán quyết (của tòa),
  • sự gởi đơn thỉnh cầu trọng tài,
  • tính chung cuộc của quyết định trọng tài,
  • sự ký một hợp đồng,
  • sự tuyên bố phán quyết,
  • nội dung phán quyết của trọng tài,
  • Idioms: to be aware of sth a long way off, Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó
  • cuộc họp quyết thầu,
  • quyết định lâm thời của trọng tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top