Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Become obsolete” Tìm theo Từ (982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (982 Kết quả)

  • thu nhập tuyệt đối,
"
  • / ə'bsɔli:t /, Tính từ: cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời, (sinh vật học) teo đi, Danh từ: người cổ, vật cổ, Kỹ thuật chung:...
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • phần tử lỗi thời, phần tử không dùng nữa, phần tử quá hạn,
  • hàng hóa lỗi thời,
  • phế phẩm, sản phẩm đào thải,
  • hàng trữ cũ bỏ,
  • / ,ɔbvə'lju:t /, tính từ, (thực vật học) cuốn ngược,
  • / bikeim /,
  • Tính từ: tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện,...
  • trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • trở thành không, triệt tiêu,
  • già đi,
  • giá trị tuyệt đối,
  • nhập ròng trước khi khấu hao,
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top