Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue-pencil ” Tìm theo Từ (563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (563 Kết quả)

  • Tính từ: viết bằng bút chì, vẽ bút chì,
  • Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), người giúp việc cho tay đánh...
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • / ´pentail /, Hóa học & vật liệu: thuộc amyl,
  • Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
"
  • chùm vòng tròn,
  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
  • chùm quadric,
  • Danh từ: Điệu nhảy blu, Nghĩa chuyên ngành: nhạc xanh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • / flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, Danh từ ( (cũng) .fluke): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
  • phương pháp thủ công,
  • ăng ten chùm tia hẹp,
  • chùm vòng tròn,
  • chùm cônic,
  • chùm đường cong,
  • chùm các dạng,
  • chùm sáng mảnh, chùm tia sáng,
  • chùm tia, chùm tia sáng hẹp, chùm tia mảnh, chùm sáng mảnh, chùm tia hẹp,
  • / ´pensail /, Tính từ: treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top