Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bordering on” Tìm theo Từ (2.492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.492 Kết quả)

  • sự đắp đê, tiếp giáp, Địa chất: nút mìn, bua,
  • / ´ɔ:dəriη /, Toán & tin: sắp thứ tự, Kỹ thuật chung: thứ tự, Kinh tế: sự đặt (mua) hàng, sự làm ẩm (lá thuốc...
  • đe con,
  • Danh từ: sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh,
"
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • sự môi giới,
  • Danh từ: rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ,...
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • Danh từ: sự hàn, mối hàn, việc hàn, hàn vảy, việc hàn (thiếc, bạc...), mối hàn, sự hàn, sự hàn (gắn), sự hàn mềm, sự hàn thiếc,...
  • / ´dɔdəriη /, Tính từ: run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chỗ lượn, chỗ ngoặt, sự quay vòng,
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc,
  • thiết bị làm ẩm,
  • chính sách thu mua,
  • quan hệ thứ tự,
  • sự sắp bộ phận,
  • tiên đề thứ tự,
  • tập hợp có thứ tự, tập (hợp) có thứ tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top