Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break apart” Tìm theo Từ (716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (716 Kết quả)

  • đá vỡ, đá vụn, sỏi, đá dăm,
  • Danh từ: giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát,
  • dấu nhắc cột,
  • sự gãy do quá tải,
  • ngắt nhanh,
  • gãy đẳng vị trí, gãy cùng vị trí,
  • ngắt đảo ngược, ngắt đảo chiều, ngắt ngược,
  • dấu ngắt phần, dấu ngắt phân đoạn,
  • ngắt chuỗi, ngắt xâu,
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
  • / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị, Ngoại động từ: làm lốm đốm, làm có vệt, Cấu...
  • / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...), Hình thái từ: Từ...
  • vết rạn trên ray,
  • ngắt hồ quang,
  • ngắt đường cơ sở,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • dễ gây tai nạn, nguy hiểm,
  • Danh từ: (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến,
  • Danh từ: sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ, sự tan rã, sự suy sụp, sự giải tán (đám đông), sự đóng cửa trường (nghỉ hè), sự nứt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top