Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chah” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • than xương,
  • / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • phòng lạnh than xương,
  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • gỗ cành,
  • bộ nhớ đệm nhanh, bô nhớ truy nhập nhanh, bộ nhớ cache,
  • thiết bị lọc (bằng) than,
  • sự lọc bằng than xương,
  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch,
  • danh từ xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
  • thùng rửa than xương,
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • Danh từ: Điệu vũ balê chân hướng về đầu gối đối diện,
  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • Danh từ: xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top