Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come what may” Tìm theo Từ (5.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.434 Kết quả)

  • chương trình bán trả góp,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • / wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại động từ: làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là...
  • / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán từ: Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), Ngoại...
  • tạm nghỉ việc,
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • cách phân tích what-if,
  • phải trả như thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Danh từ: như cockchafer,
  • vào giờ nào,
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • bán phá giá là gì?,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top