Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come what may” Tìm theo Từ (5.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.434 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • thấy gì được nấy,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • / tu´hwit /, như tu-whoo,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top