Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dãy” Tìm theo Từ (915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (915 Kết quả)

  • Danh từ: ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được đặt tên theo vị thánh ấy (cũng) làm lễ kỷ niệm),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day,
  • ngày phát lương,
  • Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới,
  • sự bấm giờ làm việc (của công nhân),
  • ngày thanh toán, ngày thanh toán,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ngày hội trồng cây mùa xuân,
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • / 'di:dei /, Danh từ: ngày đổ bộ (ngày quân anh- mỹ đổ bộ lên miền bắc nước pháp 6 / 6 / 1944 trong đại chiến ii), ngày nổ súng, ngày khởi hấn,
  • lương công nhật,
  • nước bề mặt, nước mặt, Địa chất: nước mặt,
  • / 'deibɔi /, Danh từ: học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài,
  • / 'deilɔη /, Tính từ & phó từ: suốt ngày, cả ngày,
  • / 'dei∫ift /, danh từ, ca ngày (trong nhà máy),
  • / 'deispriη /, danh từ, (thơ ca) bình minh, rạng đông,
  • các giếng xiên,
  • bệnh viện ngày (không ở lại ban đêm),
  • Địa chất: lò bằng,
  • tiến độ hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top