Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dậy” Tìm theo Từ (915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (915 Kết quả)

  • / fa:st,dei /, danh từ, ngày ăn chay,
  • Danh từ: ngày lễ; ngày tết,
  • / ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Danh từ: ngày đầu quý,
  • một ngày chảy,
  • ngày nắng, ngày nắng,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
"
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • như judgment-day,
  • hạn chót nhận bưu kiện trong tuần, ngày gởi bưu điện,
  • ngày họp chợ, phiên chợ,
  • / ´ma:kit¸dei /, Danh từ: phiên chợ, Kinh tế: chợ phiên (chỉ phiên chợ định kỳ),
  • / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • Danh từ: ngày hạ chí,
  • ngày hàng hải,
  • Tính từ: hiện đại,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top