Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dewy-eyed” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • Ngoại động từ: phơi sương, dầm sương,
  • / ´dju:¸wə:m /, danh từ, giun đất lớn,
  • lượng sương,
  • đường sương,
  • cái đo lượng sương,
  • sương ban mai,
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • cá thu nhật bản (thái bình dương),
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • / ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,
  • / ´dju:¸pɔint /, Danh từ: Điểm sương, Độ nhiệt ngưng, Toán & tin: điểm ngưng hơi, Xây dựng: điềm ngưng hơi,
  • sự ngâm sương,
  • được nhuộm sợi rời,
  • sự miết mạch xây lõm,
  • / ´dʌbl¸daid /, tính từ, nhuộm hai lần, nhuộm kỹ, (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế, a double-dyed scoundrel, một tên vô lại thâm căn cố đế
  • đèn mắt mèo,
  • sự quảng cáo có lập mã,
  • sóng mang được thao tác,
  • tệp có khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top