Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • Tính từ:,
  • 2 đầu,
  • Tính từ: Ương ngạnh,
  • / 'hi:tid /, Tính từ: Được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi, Kinh tế: đun nóng, sấy nóng, Từ đồng...
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh,
  • / ¸bulit´hedid /, tính từ, Đầu tròn, ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố,
  • hai đầu máy, Tính từ: hai đầu, (nói về xe lửa) có hai đầu máy, a double-headed arrow, mũi tên hai đầu
  • / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Tính từ: bị người giật dây,
  • then có đầu,
  • Tính từ: thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh,
  • / ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all there , balanced , collected...
  • Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • Tính từ: ngu đần,
  • / ¸sɔft´hedid /, tính từ, khờ khạo, ngờ nghệch,
  • / ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Tính từ: tự cao tự đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top