Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • trọng lượng vỏ không, trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..),
  • khe thời gian trống,
  • chụp máy ảnh không phim,
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
  • nếp lồi trọc,
  • đinh tán đầu côn,
  • đinh ốc đầu lục giác,
  • bulông đầu hình nấm,
  • cấu tạo dạng chuỗi,
  • thùng thu nước nồi hơi,
  • bộ phân phối liệu, đầu (ống) cấp liệu,
  • tiêu đề tập tin, đầu tập tin,
  • hợp bit đầu đề, bai đầu đề,
  • khuôn tán mũi đinh,
  • tệp tiêu đề, tệp đao phủ,
  • thông báo tiêu đề,
  • đoạn tiêu đề,
  • thùng xăng dự trữ, bình nước phụ,
  • bộ gom (chất) khí, bộ gom khí,
  • không khí được nung nóng, không khí được sưởi ấm, heated air jet, dòng không khí được nung nóng, heated air jet, dòng không khí được sưởi ấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top