Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • mức rỗng,
  • môi trường rỗng, mối trường trống, phương tiện tải tin trống, phương tiện trống, vật trữ tin trống,
  • bó rỗng, khe trống, khe rỗng,
  • không trống,
  • Địa chất: goòng không, goòng rỗng,
  • ánh xạ trống,
  • tập (hợp) rỗng, tập hợp rỗng, tập hợp trống, tập trắng, tập trống,
  • chuỗi trống,
  • đường sắt rỗi,
  • rỗng quang học,
  • toa trống trả lại,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • được chất đống,
  • / 'fæt.hedid /, tính từ, Đần độn, ngu ngốc,
  • Tính từ: ngu độn,
  • Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, changeable , delirious ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top