Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Tone” Tìm theo Từ (3.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.070 Kết quả)

  • biểu đồ âm thuần,
  • âm hưởng phòng bị (dự trữ),
  • đường dây còn rảnh,
  • sự điều chế hai âm,
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • lập số bằng phím, quay số bằng bấm phím,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • chân (cọc),
  • trụ (góc trụ),
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Idioms: nhất cử lưỡng tiện,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top