Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brown” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • tro than cục, tro than nâu,
  • mỏ than nâu,
  • bắp cải chua có vết đen,
"
  • đốt mục, đốt thối,
  • đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm),
  • bánh mì từ bột mì đen và ngô,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • khí than nâu,
  • sắtamoni xitrat nâu,
  • sắtamoni xitrat nâu,
  • quặng sắt nâu, Địa chất: quặng sắt nâu,
  • đường nâu sáng,
  • hắc ín than nâu, guđrôn than nâu, nhựa than nâu,
  • giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top