Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crotch” Tìm theo Từ (889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (889 Kết quả)

  • / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh từ, số nhiều roaches: (thông tục) con gián (như) cockroach, mẩu...
  • / retʃ /, Nội động từ: nôn oẹ khan, ói mửa, Danh từ: sự nôn; sự oẹ, tiếng nôn oẹ,
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ đồng nghĩa: noun, by my troth, với...
  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
"
  • / kɔntʃ /, Danh từ: lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân),
  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) giận dữ, to wax wroth, nổi giận
  • / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại động từ: làm vụng, làm hỏng, làm sai, chắp vá, vá víu (cái gì),...
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, Ngoại động từ: làm (bia...) nổi bọt, làm...
  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • khớp ly hợp,
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • chậu xí xổm,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • khớp ly hợp khí nén, bộ liên kết khí động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top