Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crotch” Tìm theo Từ (889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (889 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • liệt chống nạng,
  • / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn,...
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • / broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, Ngoại động từ: Đục lỗ,...
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt, (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp,...
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng, Nội...
  • / ´krɔtʃit /, Danh từ: cái móc, (âm nhạc) nốt đen, Ý ngông, ý quái gở, Từ đồng nghĩa: noun, caprice , eccentricity , fancy , freak , notion , peculiarity ,...
"
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / ´kroutn /, Danh từ: (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu, Y học: cây ba đậu,
  • / skrætʃ /, Tính từ: tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, Danh từ: tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự trầy da; vết xây sát, vết xước;...
  • / retʃ /, Danh từ: người rất bất hạnh, người rất khốn khổ, người độc ác, người xấu xa, (thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con, Từ đồng...
  • kính nâng mi mắt,
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • bađậu tố, crotin,
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / nɒtʃ /, Danh từ: vết khía hình v, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, Ngoại động từ: khắc khía hình v, Đánh dấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top