Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn however” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to),
  • như howsoever,
  • tà vẹt bán nguyệt,
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • bệ để hàng treo, palét treo,
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • đất tơi, đất bở, đất tơi,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top