Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn merely” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, that's a mercy!, thật là hạnh phúc!, Thán...
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • / mə:l /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chim két, Kinh tế: chim hét,
  • Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
  • biến dạng được tự do,
"
  • Danh từ: cuộc thi bơi trong đó mỗi người dự thi bơi bốn kiểu khác nhau ở bốn giai đoạn bướm, ngửa, ếch và trườn,
  • thuần túy không tách được,
  • hoàn toàn so sánh được,
  • sự rơi tự do,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • kê tự do, tựa đơn giản, tựa tự do,
  • Danh từ: cuộc bơi đua tiếp sức theo nhiều kiểu bơi khác nhau,
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / ´i:li /, tính từ, giống như lươn,
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • đất sét vôi,
  • đolômít macnơ,
  • giống bột, phủ bột, dạng bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top