Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teacher” Tìm theo Từ (465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (465 Kết quả)

  • da nhân tạo,
  • da thuộc,
  • Danh từ: (chim) lông hình vảy,
  • da thuộc,
  • thời tiết ẩm ướt,
  • thượng lưu (sông),
  • cần gạt,
  • tỉ lệ lực kéo,
  • thời tiết không thuận lợi,
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
  • boong trên, boong hở,
  • phía hướng gió, mạn hướng gió, phía đón gió,
  • / ´weðə¸vein /, danh từ, chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock,
  • thanh hắt nước (mưa),
  • văn phòng khí tượng,
  • biểu đồ thời tiết,
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • bảo hiểm hư hại do thời tiết, bảo hiểm thời tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top