Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affair” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

"
  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • / ,feə'si:miɳ /, Tính từ: chỉ đẹp bên ngoài,
  • Danh từ: bản chép sạch, bản viết sách,
  • sự trình bày xác thực,
  • sự nhìn thấy tốt,
  • lương công bằng,
  • Danh từ: chợ bán quần áo cũ, chợ bán đồ cũ,
  • hội chợ công nghiệp,
  • Thành Ngữ:, vanity fair, hội chợ phù hoa
  • bộ ngoại giao,
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • hội chợ công nghiệp anh,
  • Phó từ (thông tục): lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo,
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • điều khoản lương thích hợp,
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • quy tắc giá phải chăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top