Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affair” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn
  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • Thành Ngữ:, a fair field and no favour, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
  • Thành Ngữ:, to come a day after the fair, d?n mu?n (b? l? m?t co h?i)
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
"
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà, cá vàng bụng bọ,
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top