Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devoted” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho xuống lớp, hình thái từ: Toán...
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
  • / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a town devoid of inhabitants,...
  • bị mục,
"
  • biểu diễn bị trễ,
  • chế độ làm việc giảm nhẹ,
  • lân cận thủng,
  • tính năng bị xóa,
  • lân cận thủng,
  • giàn tán đinh,
  • cái kẹp xoay, gá kẹp xoay,
  • cánh cửa xoay (có gắn bản lề),
  • bản ghi bị xóa,
  • giếng khoan xiên,
  • những chữ số bị bỏ bớt,
  • phần ứng có chốt xoay,
  • cửa sổ có trụ quay, cửa sổ lắp bản lề, cửa xoay,
  • riềm răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top