Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fleshy” Tìm theo Từ (392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (392 Kết quả)

  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
  • / ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại, bread freshly baked, bánh mì vừa...
  • Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
"
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nạc,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • / ´fleʃ¸pɔt /, danh từ, xoong nấu thịt, ( số nhiều) cuộc sống sang trọng, nơi ăn chơi,
  • / ´fleʃ¸taits /, danh từ số nhiều, quần áo nịt bằng da (mặc trên (sân khấu)),
  • / ´fleʃ¸tints /, danh từ số nhiều, màu da, màu hồng nhạt,
  • da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ),
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • / ´fleʃ¸kʌlə /, danh từ, màu da,
  • Danh từ: thịt thú vật,
  • vây không tía,
  • nhặng,
  • / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Tính từ: Ăn thịt,
  • / ´fleʃ¸flai /, danh từ, (động vật học) ruồi xanh, nhặng,
  • / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới...
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top