Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garfish” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • Tính từ: hơi cay, hơi chát; hơi chua,
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • Danh từ: giáo xứ, xứ đạo, xã (như) civil parish; nhân dân trong xã, giáo dân; dân xứ đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • thuộc đầm lầy, nhiều đầm lầy,
  • sơn quét mặt, sơn phủ,
  • vécni cồn,
  • vécni bitum,
  • sơn dùng cho tàu, thuyền,
  • vécni kết tinh, vécni lạnh,
  • sơn tẩm, vécni tẩm, sơn tẩm,
  • xi đánh bóng sàn,
  • vécni in,
  • sơn sấy nóng, lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • sơn sấy khô,
  • sơn tầu,
  • vécni đầu lanh,
  • sơn dùng cho công trình biển,
  • / 'neil'vɑ:ni∫ /, như nail-polish,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top