Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loss” Tìm theo Từ (921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (921 Kết quả)

  • bản liệt kê tổn thất,
  • phòng xử lý bồi thường (tổn thất),
  • ước tính tổn thất,
  • hàm tổn thất,
  • tổn thất cho vay, loan loss reserves, dự trữ (cho) tổn thất cho vay
  • sự cắt mạch do tải, sự mất điện do tải, tổn hao do (phụ) tải, tổn thất mang tải,
"
  • Danh từ: tỷ lệ tổn thất công ty bảo hiểm phải trả, tỷ số tổn hao, tỷ số tổn thất,
  • thời gian mất, thời gian tổn hao, environmental loss time, thời gian mất do môi trường, external loss time, thời gian mất bên ngoài
  • tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển),
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • sự tịnh tiến các trục, tổn thất tịnh tiến,
  • sự hao tàng trữ,
  • tổn hao điện áp, độ sụt điện áp,
  • sự hao thể tích,
  • lượng hao hụt chưa xác định,
  • sự tổn thất trọng lượng,
  • tổn thất có thể tránh được,
  • sự mất do xả khí,
  • tổn thất do xuyên âm,
  • hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top