Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn own” Tìm theo Từ (3.415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.415 Kết quả)

  • làm lạnh xuống, nguội dần, nguội đi, lạnh dần,
  • / 'krækdaʊn /, Danh từ: sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay,
  • / ´fə:n¸aul /, như nightjar,
  • sự ghi lại,
  • cầu owen,
  • kéo xuống, biến mất,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • Danh từ: thành phố có quân đội đồn trú,
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
"
  • bạt cấp dần (nhà),
  • thành phố lịch sử,
  • danh từ, thành phố quê hương, thành phố nơi mình sinh ra,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • thành phố dân cư,
  • sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), Danh từ: cú đánh gục, cú đánh...
  • giới hạn dưới, giới hạn xuống,
  • thành phố công nghiệp mỏ,
  • hòa trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top