Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn premium” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / ´premiə /, Danh từ: thủ tướng (người đứng đầu chính phủ), Tính từ: (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..), (từ...
  • Danh từ: (sinh vật học) quần xã bể chứa nhân tạo,
  • như premise,
  • / ´proutiəm /, Danh từ: (hoá học) proti, Điện lạnh: hyđro nhẹ,
  • phí mua call option-phí trả cho hợp đồng,
  • phí bảo hiểm nửa năm,
  • phiếu tặng quà để trong bao bì,
  • phiếu thưởng để trong bao bì sản phẩm,
  • tài khoản tiền bù cổ phiếu, tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu,
  • bảo hiểm trả phí một lần,
  • đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần, đơn bảo hiểm trả phí một lần,
  • dự trữ bảo hiểm chưa mãn hạn,
  • Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng khoán), có giá trị cao hơn, có lời, được bán với giá cao, ở mức giá quá cao,...
  • bảo phí tổng tịnh, phí bảo hiểm gộp tịnh, tổng phí bảo hiểm tịnh,
  • tiền cọc thuê,
  • bảo hiểm có mức phí cố định,
  • thu nhập phí nảo hiểm ước tính,
  • hệ lương có thưởng,
  • phí bảo hiểm quá hạn chưa trả,
  • trái phiếu tiết kiệm có thưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top