Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn privacy” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • / privacy /, Danh từ: sự riêng tư, sự cách biệt, sự riêng biệt, sự bí mật, sự kín đáo, Toán & tin: mã truy nhập, sự bảo mật, sự bí mật,...
  • / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục,
  • bộ phận bí mật, bộ phận cơ mật,
  • khóa riêng, khóa mật,
  • khóa riêng, khóa mật,
  • hệ thống bảo mật,
  • sự bảo mật tiến nói,
  • bảo mật cuộc gọi,
  • sự bảo mật, sự bảo vệ riêng, sự bảo vệ riêng tư,
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...
  • / ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...), Kinh tế: quan hệ hợp đồng
  • / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học, hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng...
  • hệ thống bảo mật đảo ngược, hệ thống bảo mật nghịch đảo,
  • sư bảo mật thông tin, sự bảo vệ thông tin,
  • tính riêng tư của dữ liệu,
  • Danh từ: lính trơn, sự riêng tư, ( số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục), in privat, riêng tư, bí mật
  • / ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây dựng: hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp...
  • / ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, (từ cổ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top