Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slaver” Tìm theo Từ (1.857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.857 Kết quả)

  • thiết bị lệ thuộc bus,
  • nô lệ gia đình,
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • dụng cụ tận thu dầu,
  • / ´laif¸seivə /, danh từ, người cứu đắm, Đội viên đội cứu đắm,
  • Tính từ: sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ,
  • Danh từ: tàu buôn nô lệ,
  • Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến),
  • Danh từ: người buôn bán nô lệ,
  • Danh từ: nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ,
  • đồng hồ phụ, đồng hồ phụ thuộc, đồng hồ thụ động,
  • chế độ phụ thuộc,
  • Danh từ số nhiều: (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến),
  • Danh từ: con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • máy tạo vảy,
  • / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy, Kỹ thuật chung: đòn bẩy, Kinh...
  • cắt [máy cắt gỗ],
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top