Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleepy” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • mảnh ghép hình măng sông,
  • van ống, van lồng, nắp hơi bao xi-lanh,
  • ống bọc,
  • ống nối có khía,
  • tà vẹt (bị) nứt, tà vẹt (bị) rạn,
  • dầm ngang, tà vẹt,
  • tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục),
  • tà vẹt bằng gỗ,
  • Cụm danh từ: tờ tiền giấy trị giá một trăm đô,
  • vòng rãnh ổ lăn,
"
  • ống bọc khoan,
  • ống nối (phân nhánh),
  • tà vẹt trên cầu,
  • / ´kri:pi´krɔ:li /, Danh từ: loài côn trùng kinh dị,
  • ống lồng đẩy ra, ống lót đẩy ra,
  • ống chịu tải,
  • ống lồng nối,
  • ống ngoài nhồi khí, ống bao khí,
  • ống bảo vệ cánh tay, bao bảo vệ, vỏ bảo vệ,
  • ống lồng bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top