Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spall” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to spell backward, đánh vần ngược (một từ)
  • thảm họa tràn dầu,
  • Danh từ: buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya,
  • vệ tinh thiên văn nhỏ,
  • máy nghiền bi nhỏ,
  • đui đèn có chốt nhỏ, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh,
  • xí nghiệp nhỏ,
  • cổ phiếu của công ty nhỏ phát hành,
  • hệ thống nhiều tế bào nhỏ,
  • Danh từ: toà án đặc biệt xử các vụ kiện nợ nhỏ,
  • ống lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ,
  • cái được viết bằng chữ nhỏ,
  • máy lạnh công suất thấp, máy lạnh năng suất thấp,
  • tiền gởi tiết kiệm linh tinh, tiền gửi tiếp kiệm linh tinh,
  • vùng tín hiệu nhỏ,
  • blốc nhỏ, khối nhỏ,
  • sản xuất loạt nhỏ, sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ,
  • mô hình tỷ lệ nhỏ,
  • đặc trưng đứt dòng khi lượn, đặc trưng thất tốc khi lượn,
  • thiết bị báo tròng trành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top