Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn system” Tìm theo Từ (4.884) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.884 Kết quả)

  • toàn hệ thống,
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • tập hợp máy phát,
  • hệ thống dịch, phép tịnh tiến, sự dịch,
  • Danh từ: sự phân chia giáo dục trung học thành ba hệ thống; ngữ văn, kỹ thuật và hiện đại,
  • hệ thống theo dõi,
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • Danh từ: (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck, chế độ trả lương bằng tem phiếu,
  • hệ không biến dạng,
"
  • hệ giàn, hệ mắt lưới,
  • hệ đơn biến,
  • hệ thống vùng,
  • phương pháp nuôi cấy men,
  • chế độ tiền lương,
  • hệ thống ống kim,
  • chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • hệ thống thông khí,
  • hệ thống chống trộm,
  • hệ thống neo, multi-strand anchorage system, hệ thống neo nhiều tao cáp
  • hệ thống biên soạn, hệ thống soạn tài liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top