Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unmake” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng nghĩa: noun
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • / ʌn´beikt /, tính từ, chưa nướng; chưa qua lò, sống, chưa nung (gạch; ngói),
  • / ʌn´jouk /, Động từ: cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc, tháo ra, tách ra, Hình Thái Từ:,
  • Tính từ: không được đánh thức,
  • / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm cho nản lòng, làm cho thoái chí, làm cho mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy...
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • Địa chất: ống làm đông lạnh,
  • kênh chảy vào, kênh dẫn vào,
  • năng suất hút, năng suất nạp,
  • cửa cống lấy nước, cổng dẫn nước,
  • ghi lấy gió, miệng lưới lấy khí vào, cửa hút,
  • ống chính lấy nước vào,
  • giếng khoan thu nước, Địa chất: giếng khoan thu nước,
  • Địa chất: lò bằng dẫn gió vào,
  • chất lượng đã bốc,
  • phía nạp vào, nhánh hút vào, nhánh nạp, phía hút vào,
  • ngưỡng lấy nước vào,
  • công trình lấy nước vào, công trình lấy nước,
  • thùng góp, thùng nhận, thùng thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top