Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall to the lot” Tìm theo Từ (21.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.152 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • khe chữ t,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, to go to the wall, bị gạt bỏ
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
"
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Thành Ngữ:, full to the brim, đầy ắp, đầy phè
  • lấp khoảng trống,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • cuộc gọi chung,
  • cuộc gọi bị mất,
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • ghi vị trí tàu (lên hải đồ),
  • sổ điện thoại tự động,
  • vạch hành trình,
  • đường kẻ chỉ của tường, đường rãnh của tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top