Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fer” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • đầu xa, đầu cuối phía trước,
  • người viết chi phiếu khống,
"
  • chiếm-%,
  • phí quảng cáo,
  • phí đại lý,
  • phí đại lý,
  • Danh từ: (thực vật) cây măng leo,
  • hội phí,
  • Danh từ: sự sợ xanh mặt,
  • phí gửi kho bảo thuế, phí lưu kho nợ thuế, tiền gửi kho,
  • phí đặt mua vé trước, phí giữ chỗ trước, phí tổn đăng ký,
  • Danh từ: tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entrance), quyền gia nhập, phí đăng ký, phí gia nhập (hội), phí thu nhận, phí vào hội,
  • sở phí hủy bỏ,
  • hội phí, phần đóng góp của mỗi người, phí chia đều,
  • phí chở nhanh, phí chuyển nhanh, phí nhanh,
  • phương tiện để thử nghiệm,
  • bộ khuếch đại,
  • / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top