Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fer” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • phí đăng ký, phí đăng ký, phí đổi tên, phí đổi tên, phí gởi đảm bảo, phí gửi bảo đảm,
  • phí đổi mới, phí đặt mua lại,
  • phí mở tài khoản,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • Tính từ: (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stall-feed: Tính từ: Được nhốt trong chuồng để vỗ béo,...
"
  • Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Danh từ: số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác, phí chuyển nhượng,
  • / ´tri:¸fə:n /, danh từ, (thực vật học) dương xỉ thân gỗ,
  • đầm than bùn,
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • bảo lãnh, đảm bảo,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • một vài,
  • theo như,
  • phí kiểm toán,
  • phí dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top