Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flip ” Tìm theo Từ (627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (627 Kết quả)

  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
"
  • / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, Ngoại động từ:...
  • trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
  • / ´eg¸flip /, danh từ, rượu nóng đánh trứng,
  • quất vào nội bộ,
  • đảo spin,
  • lát cực nhỏ,
  • lật dọc,
  • lật qua,
  • chip lệch,
  • lật ngang,
  • sự cuộn nhanh các trang,
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • Danh từ: cảnh sát pa-ri,
  • / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, Nội động từ: lắc lư, Đi lạch...
  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán & tin: điểm nhạy quang, Điện: vạch sáng,...
  • Danh từ: bộ da lông hải ly,
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top