Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For a face” Tìm theo Từ (9.159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.159 Kết quả)

  • bề mặt ván khuôn,
  • bề mặt ván khuôn,
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • mặt gạch,
  • Thành Ngữ:, a straight race, cuộc đua hào hứng
  • Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • đáy lỗ khoan,
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • công tác ốp mặt,
  • mặt quạt gió,
  • cách bán hàng mặt đối mặt,
  • đối thoại trực diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top