Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full head of steam” Tìm theo Từ (26.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.022 Kết quả)

  • / stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ, Nội...
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • vòi hơi,
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • lò hơi hồi nhiệt,
  • Thành Ngữ:, full of beans, tràn trề sức sống
  • Thành Ngữ:, to have one's head full of bees, ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
  • đinh tán hai đầu tròn,
  • Thành Ngữ:, to fall head first, ngã lộn đầu xuống
  • đề cương của hiệp định,
  • trưởng phòng,
  • đầu cột (báo),
  • trưởng bộ môn, trưởng khoa, trưởng ty, vụ trưởng, trưởng phòng, trưởng gian hàng,
  • đầu cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top