Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geotic” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / dʒɪˈnoʊmɪk , dʒɪˈnɒmɪk /, Tính từ: thuộc hệ gen; bộ gen, Y học: (thuộc) hệ gen,
  • như celtic,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • Y học: (thuộc, bị) sa,
  • / ¸dʒi:ou´detik /, Tính từ: (thuộc) đo đạc, Kỹ thuật chung: đường trắc địa, geodetic distance, độ dài đường trắc địa
  • làm khỏi, làm liền,
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • 1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • Toán & tin: bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu,
  • / zi'lɔtik /,
  • / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • / ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh từ, số nhiều .peptics: sự tiêu hoá, cơ quan tiêu hoá, hệ thống tiêu hoá,...
  • / ´dʒɔ:dʒik /, Danh từ: thơ nông nghiệp; thơ điền viên, Tính từ: thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên, danh từ, thơ nông nghiệp; thơ điền...
  • Tính từ: già yếu, xảy ra lúc già,
  • như glottal,
  • thuộc tiểu cầu, cuộn mạch,
  • / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ: chất gây thối, Y học: nhiễm trùng, thuộc...
  • / zou'etik /, thuộc đời sống,
  • / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng, Kỹ thuật chung: bình dân,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top