Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geotic” Tìm theo Từ | Cụm từ (658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh nấm geotrichum,
  • / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh từ: người gô-tích, tiếng gô-tích, lối kiến trúc gôtic (vòm...
  • / ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây dựng: kiểu gotic,
  • như epexegetic,
  • phong cách gotic, kiểu gô-tích,
  • / ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
  • vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • Danh từ: sự hồi sinh phong cách gôtich, kiểu kiến trúc gothic thời phục hưng,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / kə´læbərətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, synergetic , synergic , synergistic
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • cột gôtic (kép, ghép), cột tổ hợp gôtic,
  • phong cách gotich giả,
  • tiểu thuyết gôtic,
  • rãnh cuốn kiểu gotic,
  • kiểu chữ gôtic,
  • mũ cột kiểu gotich,
  • kiến trúc gotích mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top