Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get lost” Tìm theo Từ (5.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.452 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • suy hao của hệ thống quang,
  • mất tín hiệu,
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • thời gian (cúp) ngắt mạch,
  • khuôn đúc mẫu chảy, khuôn sáp chảy,
  • mất mát dự ứng suất lúc mấu neo,
  • giải pháp tung tiền (sấp ngửa),
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • báo động mất tuần hoàn,
  • báo cáo đơn đặt hàng bị mất,
  • trợ cấp trong thời gian tìm việc mới,
  • khuôn đúc mẫu chảy, khuôn sáp chảy,
  • nơi nhận đồ mất,
  • giá thành cộng chi phí, giá vốn cộng lời,
  • tiền tố chỉ xương,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • lấy dữ liệu ngoài,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top